--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khai chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khai chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai chiến
+
Declare war
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai chiến"
Những từ có chứa
"khai chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
extractive
secession
hostility
declaration
manifest
preconize
extract
preconise
opening
war
more...
Lượt xem: 894
Từ vừa tra
+
khai chiến
:
Declare war
+
mutual-aid team
:
tổ đổi công